Xem bảng giá sắt thép xây dựng mới nhất hiện nay !

Xem bảng giá sắt thép xây dựng mới nhất hiện nay
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn là một nhà thầu hay bạn đang có nhu cầu xây dựng nhà cửa thì điều quan trọng vẫn là giá cả của nguyên vật liệu xây dựng, đặc biệt là sắt thép qua đó có thể tính toán được chi phí cho công trình.

Dưới đây là bảng giá sắt thép xây dựng mới nhất hiện nay mà Cừ Tràm Tiến Thành tổng hợp gửi tới mọi người. Bảng giá gồm các loại sắt thép Việt Nhật, Hoà Phát, thép Miền Nam, Pomina…

Xem bảng giá sắt thép xây dựng mới nhất hiện nay 2019 ! Việt Nhật, Hoà Phát, thép Miền Nam, Pomina.
Xem bảng giá sắt thép xây dựng mới nhất hiện nay 2019 ! Việt Nhật, Hoà Phát, thép Miền Nam, Pomina.

Bảng giá thép xây dựng cập nhật mới hôm nay

BẢNG GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT

ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6 Kg 14.420
Thép cuộn Ø 8 Kg 14.350
Thép  Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 14.100 Liên hệ
Thép  Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 13.900 Liên hệ
Thép  Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 13.900 Liên hệ
Thép  Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 13.900 Liên hệ
Thép  Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 13.900 Liên hệ
Thép  Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 13.900 Liên hệ
Thép  Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 13.900 Liên hệ
Thép  Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 13.900 Liên hệ
Thép  Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 13.900 Liên hệ
Thép  Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 13.900 Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT

ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6 Kg 13,620
Thép cuộn Ø 8 Kg 13,620
Thép  Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 13,520 Liên hệ
Thép  Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 13,370 Liên hệ
Thép  Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 13,370 Liên hệ
Thép  Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 13,370 Liên hệ
Thép  Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 13,370 Liên hệ
Thép  Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 13,370 Liên hệ
Thép  Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 13,370 Liên hệ
Thép  Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 13,370 Liên hệ
Thép  Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 13,370 Liên hệ
Thép  Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 13,370 Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM

ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6 Kg 13,850
Thép cuộn Ø 8 Kg 13,800
Thép  Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 13,630 98.272
Thép  Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 13,480 140.057
Thép  Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 13,480 190.748
Thép  Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 13,480 249.110
Thép  Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 13,480 315.162
Thép  Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 13,480 389.437
Thép  Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 13,480 470.587
Thép  Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 13,480 607.813
Thép  Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 13,480 762.429
Thép  Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 13,480 995.228

BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300

ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/Cây
TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6 Kg 14,270
Thép cuộn Ø 8 Kg 14,270
Thép  Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 14,220 Liên hệ
Thép  Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 14,020 Liên hệ
Thép  Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 14,020 Liên hệ
Thép  Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 14,020 Liên hệ
Thép  Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 14,020 Liên hệ
Thép  Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 14,020 Liên hệ
Thép  Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 14,020 Liên hệ
Thép  Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 14,020 Liên hệ
Thép  Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 14,020 Liên hệ
Thép  Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 14,020 Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400

ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/Cây
TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6 Kg 13.780
Thép cuộn Ø 8 Kg 13.780
Thép  Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 13.780 99.354
Thép  Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 13.630 141.616
Thép  Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 13.630 192.864
Thép  Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 13.630 251.882
Thép  Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 13.630 318.669
Thép  Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 13.630 393.771
Thép  Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 13.630 457.823
Thép  Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 13.630 614.577
Thép  Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 13.630 770.913
Thép  Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 13.630 1.006.303

Trên đây là bảng giá sắt thép xây dựng mới nhất hiện nay để mọi người tham khảo.

>> Xem: bảng giá cừ tràm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *